Mô hình Just In Time – Mô hình sản xuất tinh gọn trong chuỗi cung ứng
25-10-2024 394
Mô hình Just In Time (JIT) trong sản xuất hiện đại tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình. Nhiều doanh nghiệp áp dụng JIT để cải thiện khả năng thích ứng với nhu cầu khách hàng, giảm chi phí và rủi ro. Hãy cùng Intech Group tìm hiểu về JIT, ưu – nhược điểm và quy trình triển khai mô hình này trong bài viết sau.
Thế nào là Just In Time?
Sản xuất Just In Time (JIT) là một triết lý quản lý được thiết kế để loại bỏ mọi hình thức hao phí trong quy trình sản xuất. Mô hình Just In Time (JIT) tập trung vào việc sản xuất đúng số lượng sản phẩm cần thiết và kết hợp các thành phần tại đúng vị trí vào đúng thời điểm. JIT giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung ứng, đảm bảo rằng mỗi bước trong chuỗi cung ứng diễn ra một cách liên tục và hiệu quả.
Trong hệ thống JIT, các luồng nguyên vật liệu, hàng hóa và sản phẩm được lập kế hoạch chi tiết từng bước để đảm bảo rằng quy trình tiếp theo có thể được thực hiện ngay khi quy trình hiện tại hoàn tất. Điều này có nghĩa là không có hạng mục nào phải để không, không có công nhân hay thiết bị nào phải chờ đợi để bắt đầu hoạt động.
Mỗi công đoạn trong quy trình sản xuất chỉ tạo ra số lượng sản phẩm đúng bằng số lượng mà công đoạn tiếp theo cần. Các quy trình không tạo ra giá trị gia tăng cần được loại bỏ. Hệ thống JIT đảm bảo rằng chỉ sản xuất những gì khách hàng yêu cầu tại thời điểm họ cần.
Lịch sử hình thành của mô hình JIT
Mô hình Just In Time đã được ứng dụng lần đầu tiên bởi Ford vào những năm 1930, với vai trò tiên phong trong việc áp dụng dây chuyền sản xuất. Tuy nhiên, phải đến những năm 1970, quy trình sản xuất theo mô hình JIT mới được hoàn thiện và ứng dụng rộng rãi bởi Toyota Motors. Taiichi Ohno, một trong những người phát triển chính của JIT tại Toyota, được xem là cha đẻ của triết lý này. Ông đã phát triển JIT như một phương tiện để đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng và giảm thiểu hao phí.
Mục đích của Just In Time
Mô hình Just In Time (JIT) nhằm mục đích giảm thiểu các hoạt động không tạo ra giá trị và loại bỏ hàng tồn kho trong khu vực dây chuyền sản xuất. Những mục tiêu cụ thể của JIT bao gồm:
-
Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thời gian hoàn thành sản phẩm.
-
Đảm bảo hàng hóa được giao đến tay khách hàng kịp thời.
-
Tăng cường hiệu suất sử dụng máy móc và thiết bị.
-
Giảm diện tích cần thiết cho kho bãi và dây chuyền sản xuất.
-
Cải thiện quy trình kiểm tra chất lượng để giảm thiểu sản phẩm lỗi.
-
Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng cường lợi nhuận.
Lợi ích mà JIT mang lại
Mô hình Just In Time (JIT) mang lại nhiều lợi ích cho nhà sản xuất, bao gồm:
Giảm tối đa hiện tượng tồn kho và ứ đọng vốn: Giúp tối ưu hóa lượng hàng tồn kho.
Giảm diện tích kho bãi: Tối thiểu hóa không gian lưu trữ cần thiết.
Tăng chất lượng sản phẩm: Cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Giảm phế liệu và sản phẩm lỗi: Giảm thiểu tỷ lệ phế phẩm trong quá trình sản xuất.
Tăng năng suất nhờ giảm thời gian chờ đợi: Nâng cao hiệu suất lao động và giảm thời gian chết.
Linh hoạt trong thay đổi quy trình sản xuất và mẫu mã sản phẩm: Dễ dàng điều chỉnh quy trình sản xuất theo nhu cầu thị trường.
Công nhân được tham gia sâu trong việc cải tiến: Khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp của công nhân vào quy trình sản xuất.
Giảm lao động gián tiếp: Tối ưu hóa nguồn lực lao động.
Giảm áp lực của khách hàng: Đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu của khách hàng.
Điều kiện áp dụng Just In Time
Để áp dụng mô hình Just In Time hiệu quả, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện sau:
Phù hợp với hoạt động sản xuất lặp đi lặp lại: JIT hoạt động tốt nhất trong môi trường sản xuất có quy trình lặp lại.
Sử dụng lô hàng nhỏ: JIT khuyến khích sử dụng các lô hàng nhỏ, giúp kiểm soát chất lượng tốt hơn và giảm thiệt hại khi có sai sót.
Quy trình sản xuất liên tục: Luồng “hàng hóa” trong quy trình sản xuất và phân phối được lập kế hoạch chi tiết để đảm bảo tính liên tục, không có công nhân hay thiết bị nào phải chờ đợi.
Kiểm tra chất lượng ngay: Công nhân ở quy trình tiếp theo là khách hàng của quy trình trước và có trách nhiệm kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi thực hiện công việc của mình.
Tăng cường hợp tác giữa nhà sản xuất và nhà cung cấp: Sự kết hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan là rất quan trọng để JIT hoạt động hiệu quả.
Nguyên tắc cơ bản của mô hình Just In Time
Không sản xuất trừ khi có đơn hàng: Chỉ sản xuất khi có yêu cầu từ khách hàng.
Trung bình hóa yêu cầu của khách hàng: Giúp ổn định nguồn lực trong toàn bộ nhà máy.
Thông tin nối kết giữa các công đoạn: Sử dụng công cụ quản lý trực quan như Kanban để theo dõi quy trình sản xuất.
Tối đa hóa tính linh hoạt: Đảm bảo nguồn lực và máy móc có khả năng điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu.
Công cụ hỗ trợ khi áp dụng Just In Time
Khi áp dụng mô hình Just In Time (JIT), việc sử dụng các công cụ hỗ trợ là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Trong số đó, Thẻ báo Kanban là một phương pháp hiệu quả được nhiều doanh nghiệp sử dụng.
Kanban là gì?
Kanban là một hệ thống quản lý thông tin giúp kiểm soát số lượng linh kiện trong từng quy trình sản xuất. Mỗi thẻ Kanban được gắn vào hộp linh kiện khi chúng được chuyển qua từng công đoạn lắp ráp.
Cách thức hoạt động của Kanban
Ghi Nhận Chuyển Giao: Công nhân ở công đoạn nhận linh kiện từ công đoạn trước phải để lại một thẻ Kanban để đánh dấu việc chuyển giao số lượng linh kiện.
Theo Dõi Quy Trình: Khi linh kiện đi qua các công đoạn trong dây chuyền lắp ráp, thẻ Kanban sẽ được điền đầy đủ các thông tin cần thiết và gửi ngược lại. Điều này giúp lưu trữ thông tin về công việc đã hoàn tất và yêu cầu cung ứng linh kiện tiếp theo.
Hai hình thức ứng dụng Kanban
-
Thẻ rút (Withdrawal Kanban): Ghi nhận chi tiết về chủng loại và số lượng linh kiện mà quy trình sau nhận từ quy trình trước.
-
Thẻ đặt (Production – Ordering): Ghi nhận chi tiết về chủng loại và số lượng linh kiện mà quy trình sau phải thực hiện.
Lợi ích của việc áp dụng Kanban
Công nghệ thông tin là một phần không thể thiếu trong quá trình quản lý, nhưng nó không thể thay thế con người. Một ví dụ điển hình là Toyota, nơi đã cắt giảm 80% lượng hàng tồn kho bằng cách chuyển từ hệ thống “Đẩy” sang hệ thống “Kéo” thông qua việc áp dụng Thẻ báo Kanban.
Tham khảo mô hình ở một số doanh nghiệp lớn.
Mô hình Just In Time của Samsung
Mô hình Just-in-Time (JIT) của Samsung là một phương pháp quản lý sản xuất nhằm tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu quả. Trong hệ thống JIT, Samsung tập trung vào việc cung cấp đúng sản phẩm đúng thời điểm, đúng số lượng mà khách hàng yêu cầu, giúp giảm tồn kho và chi phí lưu trữ. Mô hình này bao gồm những điểm nổi bật sau:
-
Hệ thống kéo: Samsung sử dụng hệ thống "kéo" trong sản xuất, giúp duy trì dòng công việc liên tục và giảm thiểu tồn kho không cần thiết. Mỗi bước trong quy trình sản xuất đều liên kết với nhu cầu từ bước tiếp theo, giúp đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và chuyển đến đúng khi cần thiết.
-
Mức sản xuất đều và cố định: Ứng dụng mô hình Just-in-Time giúp việc sản xuất vừa đúng lúc, mỗi thao tác được phối hợp một cách cẩn thận, để tránh việc thiếu hụt hàng trong hệ thống cần có những dự báo tốt với một lịch trình cụ thể.
-
Giảm tồn kho: Samsung là đơn vị tiên phong trong áp dụng mô hình JIT vào hệ thống vận hành sản xuất của nhà máy giúp kiểm soát chặt chẽ và hạn chế mức tối thiểu lượng tồn kho, nhiều linh kiện sử dụng phổ biến trong nước mức tồn kho lên tới bằng không khi áp dụng mô hình này.
-
Áp dụng cho lô hàng nhỏ: Việc áp dụng này cho cả hai quá trình sản xuất và phân phối dòng sản phẩm, bởi hầu hết linh kiện đầu vào là những linh kiện có kích thước nhỏ như: chíp, bo mạch, panel, loa,...có thể sử dụng mô hình để chia nhỏ linh kiện đầu vào để có thể len lỏi trong quy trình sản xuất.
-
Công nhân đa năng: Samsung chú trọng đào tạo công nhân đa năng, có khả năng thực hiện nhiều thao tác khác nhau từ vận hành máy móc đến kiểm tra chất lượng và bảo trì. Chương trình "Multi-skill worker" của Samsung giúp công nhân có thể điều khiển nhiều loại công việc khác nhau và hỗ trợ lẫn nhau để hoàn thành các mục tiêu sản xuất. Công nhân này cũng chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng cho không chỉ công việc của họ mà còn cho các khâu trước đó.
-
Giảm thiểu lãng phí: JIT yêu cầu giảm thiểu mọi hình thức lãng phí trong sản xuất như hàng tồn kho dư thừa, lỗi sản phẩm, thời gian chờ đợi và quy trình thừa thãi. Samsung đặc biệt chú trọng vào việc duy trì chất lượng cao để tránh sản phẩm lỗi, do đó giảm nhu cầu sửa chữa và tái sản xuất.
-
Ứng dụng công nghệ: Samsung đầu tư mạnh vào công nghệ để hỗ trợ JIT, từ hệ thống quản lý tồn kho chính xác đến các công nghệ tự động hóa và kiểm tra chất lượng
-
Cải tiến liên tục (Kaizen): Samsung luôn nhấn mạnh vào việc cải tiến liên tục quy trình và hiệu quả sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu biến đổi của thị trường và tối ưu hóa mọi nguồn lực. Kaizen là một yếu tố không thể thiếu trong JIT, khuyến khích mọi nhân viên đóng góp vào việc phát hiện và khắc phục những vấn đề nhỏ ngay khi chúng phát sinh.
Bằng việc áp dụng JIT, Samsung đã có thể tăng cường sự linh hoạt trong sản xuất, giảm chi phí vận hành và đáp ứng kịp thời các yêu cầu của thị trường, góp phần củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường công nghệ cao.
Mô hình Just in Time của Toyota
Mô hình Just-in-Time (JIT) của Toyota là một trong những phương pháp quản lý sản xuất nổi tiếng nhất và đã trở thành hình mẫu cho nhiều công ty trên thế giới. Được phát triển bởi Toyota vào thập niên 1970, hệ thống này tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo rằng chỉ sản xuất đúng sản phẩm, đúng thời điểm, và đúng số lượng cần thiết. Dưới đây là các thành phần chính của mô hình JIT của Toyota:
-
Hệ thống kéo: Tại Toyota, các bộ phận chỉ được sản xuất khi có nhu cầu từ công đoạn sau, giúp kiểm soát chính xác dòng công việc và đảm bảo không có hàng tồn kho thừa.
-
Kanban: Hệ thống JIT sử dụng thẻ Kanban để kiểm soát và điều phối sản xuất, hỗ trợ quy trình kéo, trong đó mỗi thẻ đại diện cho nhu cầu sản xuất của một bộ phận hoặc sản phẩm nhất định. Khi một bộ phận được hoàn thành, thẻ Kanban đi kèm được gửi về bước trước để báo hiệu rằng cần sản xuất thêm bộ phận đó.
-
Đa dạng hóa công nhân: Công nhân của Toyota được đào tạo để thực hiện nhiều công việc khác nhau, từ lắp ráp đến kiểm tra chất lượng và bảo trì máy móc. Điều này tạo ra tính linh hoạt cao, giúp Toyota điều chỉnh sản xuất nhanh chóng khi có sự thay đổi trong nhu cầu và giảm thời gian chờ đợi khi xảy ra sự cố trong dây chuyền.
-
Kaizen (Cải tiến liên tục): Toyota khuyến khích mọi nhân viên liên tục tìm kiếm và đề xuất các cách cải tiến quy trình để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sản xuất.
-
Tự động hóa có giám sát: Là một yếu tố quan trọng trong hệ thống JIT của Toyota, nghĩa là "tự động hóa với con người giám sát." Các dây chuyền sản xuất tự động của Toyota có thể tự động dừng lại khi phát hiện lỗi hoặc sự cố. Điều này giúp khắc phục vấn đề ngay lập tức, tránh việc sản xuất lỗi hàng loạt và duy trì chất lượng cao.
-
Cân bằng sản xuất: Là phương pháp cân bằng sản xuất, nhằm mục tiêu duy trì một mức sản xuất đều đặn và tránh sản xuất quá tải hoặc tồn kho quá lớn. Bằng cách cân bằng số lượng và loại sản phẩm trong mỗi ngày sản xuất, Toyota đảm bảo rằng quy trình sản xuất hoạt động hiệu quả mà không bị gián đoạn do các đợt tăng giảm đột ngột trong nhu cầu.
Nhờ áp dụng mô hinh JIT mà Toyota đã tạo ra một hệ thống sản xuất hiệu quả và có khả năng đáp ứng linh hoạt với các biến động của thị trường, giúp công ty nổi bật với chất lượng sản phẩm cao và chi phí sản xuất thấp.
Kết luận
Việc cải tiến quy trình sản xuất thông qua việc sử dụng Kanban không chỉ giúp kiểm soát kho (Mô hình kho thông minh)hiệu quả mà còn tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất. Sử dụng Kanban là cách tốt nhất để đảm bảo rằng hàng hóa luôn được cung cấp đúng lúc và đúng số lượng, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn trong mô hình Just In Time.
Tham khảo: