Công nghệ AR là gì? Sự khác nhau AR và VR điều bạn cần biết
08-01-2025 1.928
Trong kỷ nguyên công nghệ số, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác nhau AR và VR.
VR/AR cho phép người dùng bước vào một thế giới ảo hoàn toàn tách biệt với thực tế, trong khi AR kết hợp các đối tượng ảo vào môi trường thực. Nắm rõ sự khác biệt này giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp lựa chọn công nghệ phù hợp hơn.
Công nghệ AR là gì?
AR (Augmented Reality) hay còn gọi là Thực tế tăng cường, là công nghệ cho phép người dùng trải nghiệm môi trường vật lý thông qua góc nhìn trực tiếp hoặc gián tiếp, trong đó các yếu tố thực tế được "tăng cường" bởi thông tin do máy tính tạo ra. AR sử dụng nhiều phương thức cảm quan khác nhau, bao gồm thị giác, thính giác, xúc giác và khứu giác.
Cách đơn giản để hiểu về công nghệ AR là nó sẽ phủ lên cảnh vật thực những đối tượng ảo được tạo ra bởi máy tính, từ đó làm phong phú thêm trải nghiệm của người dùng. Trong khi VR (Virtual Reality) mang đến một thế giới ảo hoàn toàn tách biệt, AR kết hợp giữa thế giới thực và thế giới ảo.
Một ví dụ điển hình về công nghệ AR là trò chơi Pokemon GO. Khi chơi game trên thiết bị di động, người dùng có thể nhìn thấy các sinh vật Pokemon ảo xuất hiện trên các con đường, tảng đá hay bờ tường trong thế giới thực. Với các thiết bị cao cấp như kính AR Hololens của Microsoft, người dùng không chỉ quan sát mà còn có thể tương tác với những vật thể ảo đó.
Nguyên lý hoạt động công nghệ AR
Công nghệ AR (Augmented Reality - Thực tế tăng cường) hoạt động dựa trên việc bổ sung các thông tin số lên thế giới thực qua các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hoặc kính AR. Các thông tin này có thể là hình ảnh, âm thanh, văn bản hoặc thậm chí là các đối tượng 3D được hiển thị và tích hợp vào môi trường thực tế với nguyên lý hoạt động:
- Thu thập dữ liệu từ môi trường thực: Thiết bị AR thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh thông qua các cảm biến như camera, GPS, gia tốc kế và con quay hồi chuyển. Những cảm biến này giúp xác định vị trí, góc nhìn, khoảng cách và tốc độ của thiết bị.
- Xử lý dữ liệu và nhận diện không gian: Dữ liệu từ môi trường thực được xử lý bằng các thuật toán nhận dạng hình ảnh và không gian
- Tạo nội dung AR: Sau khi nhận diện và định vị không gian, nội dung số như hình ảnh, văn bản hoặc mô hình 3D sẽ được tạo ra.
- Hiển thị nội dung trên màn hình thiết bị: Cuối cùng, các nội dung số được hiển thị trực tiếp lên màn hình thiết bị sao cho chúng khớp với môi trường thực xung quanh theo đúng tỷ lệ, vị trí và góc độ.
Công nghệ VR là gì?
VR (Virtual Reality), hay còn gọi là Thực tế ảo, là công nghệ đưa người dùng vào một thế giới hoàn toàn ảo do máy tính tạo ra. Công nghệ này chuyển đổi môi trường xung quanh với những đồ vật thật thành một không gian ảo, nơi bạn không chỉ là người quan sát mà còn có thể tương tác một cách đa dạng. Ngoài việc tạo ra trải nghiệm hình ảnh ảo, VR còn kích thích các giác quan khác như thính giác, khứu giác và xúc giác.
Thực tế, công nghệ thực tế ảo đã xuất hiện từ những năm 1990. Vào thời điểm đó, nhiều sản phẩm VR lớn đã được phát triển, nhưng hầu hết đều thất bại do nhiều lý do: khả năng xử lý của máy tính chưa đủ mạnh, cộng đồng người dùng còn ít, chi phí cao và trải nghiệm chưa thực sự tốt. Chỉ đến những năm gần đây, khi công nghệ vi xử lý phát triển vượt bậc với các chip nhỏ nhưng có hiệu suất xử lý tương đương máy tính, VR mới có đủ nền tảng để phát triển.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ VR
Công nghệ VR (Virtual Reality - Thực tế ảo) hoạt động dựa trên việc tạo ra một môi trường số hóa hoàn toàn, mô phỏng lại không gian ba chiều cho người dùng qua các thiết bị như kính VR, tai nghe và các bộ điều khiển. Nguyên lý hoạt động cơ bản của VR:
- Tạo môi trường ảo: Môi trường được xây dựng bằng phần mềm đồ họa và mô phỏng, có thể là một không gian hoàn toàn giả lập hoặc mô phỏng một địa điểm thực tế. Nó có thể là hình ảnh, âm thanh và những yếu tố tương tác 3D trong thời gian thực để mang lại trải nghiệm sống động và chân thực nhất.
- Hiển thị qua thiết bị đeo VR: Có màn hình kép hoặc một màn hình lớn, đặt sát mắt người dùng để tạo góc nhìn bao quát, rộng hơn. Màn hình này sẽ hiển thị hình ảnh 3D của môi trường ảo cho mỗi mắt, tạo ra cảm giác chiều sâu.
- Theo dõi chuyển động: Sử dụng các cảm biến tích hợp (như gia tốc kế, con quay hồi chuyển) hoặc cảm biến ngoài (như camera hoặc các trạm cơ sở) để theo dõi chuyển động của đầu, tay và cơ thể người dùng.
- Tương tác với không gian ảo: Các bộ điều khiển cầm tay và cảm biến vị trí tay cho phép người dùng tương tác trực tiếp với vật thể ảo như cầm, nắm, ném, hoặc di chuyển chúng.
- Tạo cảm giác chân thực: Được thể hiện qua phản hồi rung hoặc phản hồi lực, giúp người dùng cảm nhận được các tương tác vật lý trong môi trường ảo, như độ nặng của vật thể hoặc lực cản khi chạm vào vật nào đó.
Hiện nay, công nghệ VR đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực giải trí, đặc biệt là trong các trò chơi VR với các thiết bị VR-gear của Samsung và Valve.
Sự khác nhau giữa AR và VR
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa thực tế ảo tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR) vì cả hai đều thuộc nhóm công nghệ thực tế ảo. Tuy nhiên, AR là công nghệ kết hợp giữa thế giới thực và thông tin ảo, trong khi VR tạo ra một môi trường ảo hoàn toàn. Cả hai công nghệ này đều tồn tại song song và có thể hỗ trợ lẫn nhau. Để phân biệt rõ hơn giữa chúng, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây Intech Group cung cấp.
Tiêu chí | Thực tế ảo tăng cường (AR) | Thực tế ảo (VR) |
Định nghĩa | Là công nghệ đưa thông tin ảo vào không gian thực, tạo ra trải nghiệm kết hợp giữa thực tế và ảo | Là công nghệ mô phỏng hoàn toàn một thế giới ảo, nơi người dùng trở thành một phần của trải nghiệm thông qua tương tác trong môi trường 3D. |
Mục đích | AR có thể được trải nghiệm qua các thiết bị như smartphone, laptop và tablet, cho phép người dùng tương tác với hình ảnh kỹ thuật số trong không gian thực. | VR đưa người dùng vào một thế giới ảo hoàn toàn với hình ảnh được kết xuất bằng kỹ thuật số, cho phép tương tác với các vật thể trong môi trường này. Tại VR, 75% là ảo hóa và 25% là thực tế. |
Ứng dụng | AR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như mua sắm, du lịch, nghệ thuật, và thiết kế. | VR chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, giải trí, thiết kế và đào tạo. |
Ứng dụng thực tế của công nghệ AR và VR vào đời sống
Công nghệ VR
Công nghệ thực tế ảo (VR) đang trở thành một công cụ mạnh mẽ trong lĩnh vực giải trí. Nhờ khả năng tách biệt không gian thực và ảo, VR mang đến cho người dùng những trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ. Điều này giúp các nhà sản xuất dễ dàng chinh phục khách hàng bằng cách tạo ra những khung cảnh sống động, cho phép họ trải nghiệm những gì đã được lập trình và thiết kế sẵn.
Ngoài lĩnh vực giải trí, VR còn được áp dụng trong các dự án bất động sản và xây dựng. Các nhà đầu tư và khách hàng có thể trải nghiệm trước công trình một cách chân thực, từ thiết kế đến hoàn thiện, giúp họ hình dung rõ ràng hơn về sản phẩm cuối cùng.
Công nghệ AR
Ngược lại với VR, công nghệ thực tế tăng cường (AR) mang đến một trải nghiệm hòa quyện giữa thực và ảo mà không tốn quá nhiều chi phí. AR tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm thực tế bằng cách bổ sung thông tin ảo. Chẳng hạn, thiết bị HoloLens có thể cho phép người dùng thấy chiếc xe hơi thực tế và thử nghiệm các màu sơn khác nhau trên đó. Một chiếc gương thông minh có thể cho phép bạn thử nhiều bộ quần áo mà không cần phải thay đổi thực sự.
Ngoài ra, AR còn có thể cung cấp thông tin hữu ích khi bạn quét camera vào một ngôi nhà, như năm xây dựng, lịch sử phát triển và thông tin về chủ sở hữu. Các trò chơi AR như Pokémon Go hoặc các trò chơi bắn súng với bối cảnh là không gian sống của bạn cũng đang trở thành xu hướng.
Những thách thức hiện tại và tương lai của AR, VR
Dù công nghệ AR (Thực tế tăng cường) và VR (Thực tế ảo) đang dần được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhưng chúng vẫn đối mặt với những thách thức lớn cần khắc phục để phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.
Thách thức về phần cứng
Hiện nay, các thiết bị VR và AR, đặc biệt là kính thực tế ảo và thực tế tăng cường, đã được nhiều hãng công nghệ phát triển. Tuy nhiên, thị trường vẫn chưa có sản phẩm nào thực sự đáp ứng tối ưu nhu cầu của các doanh nghiệp sản xuất.
Một trong những hạn chế lớn của các thiết bị này là thiết kế cồng kềnh, gây khó khăn cho người dùng khi sử dụng trong thời gian dài. Nhiều mẫu kính AR/VR hiện tại vẫn yêu cầu kết nối với máy tính hoặc thiết bị ngoại vi, làm giảm tính linh hoạt và tiện lợi. Để công nghệ này phát triển mạnh hơn trong tương lai, các nhà sản xuất cần cải thiện thiết kế, nâng cao tính di động và giảm bớt sự rườm rà trong kết nối.
Thách thức về nội dung
Nội dung là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ ứng dụng của AR và VR, nhưng đây cũng là một rào cản lớn đối với doanh nghiệp. Việc tích hợp công nghệ này vào các lĩnh vực như thương mại điện tử, thiết kế sản phẩm hay đào tạo yêu cầu một lượng lớn nội dung 3D chất lượng cao.
Tuy nhiên, chi phí để xây dựng mô hình 3D chân thực, chi tiết rất tốn kém, đồng thời đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào nhân lực có chuyên môn cao. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp e ngại khi áp dụng AR/VR, làm chậm quá trình phát triển của công nghệ này trên thị trường.
Kết luận
Công nghệ AR và VR không phải là những đối thủ cạnh tranh mà là những công nghệ bổ sung cho nhau. Mỗi công nghệ có những ứng dụng riêng mà công nghệ kia không thể thay thế. Hiện tại, AR có triển vọng phát triển nhanh hơn về mặt thương mại và độ phổ biến, trong khi VR vẫn cần thêm thời gian để giảm giá thành và cải thiện khả năng tiếp cận người dùng.
Hy vọng rằng qua những thông tin từ Intech Group về công nghệ AR và những lợi ích mà nó mang lại, bạn sẽ có cái nhìn mới mẻ về công nghệ này. Đừng quên theo dõi chúng tôi để chờ đợi các bài viết khám phá công nghệ mới trong các số tiếp theo!
Xem thêm: