Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm hiệu quả năm 2025

01-03-2025 1.449

Chất lượng sản phẩm còn có tên gọi chất lượng hàng hóa là toàn bộ thuộc tính sản phẩm, đặc điểm, tính chất,..Được xác định bằng những thông số riêng nhằm so sánh hay đo lường với những điều kiện kỹ thuật hiện có nhằm quyết định khả năng thỏa mãn nhu cầu thị trường.

Mục lục

Quản lý chất lượng là gì?

Quản lý chất lượng sản phẩm là quá trình lập kế hoạch, tạo ra quy trình điều phối hoặc kiểm soát các hoạt động liên quan đến chất lượng trong tổ chức. Mục tiêu tạo ra quy trình quản lý sản lượng sản phẩm nhằm đảm bảo rằng sản phẩm cung cấp đáp ứng các yêu cầu và mong muốn của khách hàng.

Quy trình quản lý chất lượng hàng hóa bao gồm việc xác định yêu cầu chất lượng, thiết kế quy trình, hệ thống kiểm soát chất lượng nhằm theo dõi hiệu quả của quy trình khi áp dụng vào thực tế. Nó đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn chất lượng quốc tế, không chỉ tập trung vào đầu ra sản phẩm, mà còn liên quan đến mọi giai đoạn quy trình sản xuất bao gồm: lập kế hoạch, nhập nguyên vật liệu, quá trình sản xuất, kiểm tra và xem xét theo quy trình chất lượng.
Quản lý chất lượng là gì?

Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm hiệu quả năm 2024

Bước 1: Hoạch định chất lượng (Quality Planning)

Hoạch định chất lượng là bước đầu tiên trong quy trình quản lý chất lượng, là hoạt động nhằm xác định mục tiêu và các phương tiện, nguồn lực, biện pháp để đạt được các mục tiêu về chất lượng sản phẩm.

Nhiệm vụ của hoạch định chất lượng bao gồm:

  • Nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu của khách hàng về sản phẩm, từ đó xác định các yêu cầu chất lượng, thông số kĩ thuật, tính năng của chúng.

  • Xác định chính sách cũng như mục tiêu chất lượng.

  • Chuyển bản hoạch định cho các bộ phận tác nghiệp.

Hoạch định chất lượng được đặc biệt chú trọng trong các công đoạn tiền sản xuất nhằm phát hiện và loại từ sớm các sai lỗi, chi phí lãng phí bằng các biện pháp thích hợp. 

Bước 2: Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)

Đảm bảo chất lượng là hệ thống các công việc tập trung vào nhiệm vụ quản lý, giám sát và đảm bảo chất lượng của quy trình sản xuất theo một chuẩn mực chất lượng. Quality Assurance (QA) sẽ quản lý chặt chẽ các tiêu chuẩn trong mọi giai đoạn từ nghiên cứu thị trường đến thiết kế, sản xuất, bán hàng, tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.

Công việc của bộ phận QA:

  • Thiết lập và xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quản lý chất lượng (tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn ASME,…) cho doanh nghiệp, bao gồm: các quy trình – hướng dẫn công việc cụ thể, sổ tay chất lượng, quy trình hệ thống chất lượng, các biểu mẫu quản lý chất lượng.

  • Đánh giá định kỳ hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp hàng năm.

  • Cập nhật và làm mới các tiêu chuẩn chất lượng của doanh nghiệp theo yêu cầu của thị trường.

  • Phối hợp với QC triển khai giám sát áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng.

  • Phối hợp với bộ phận sản xuất, giới thiệu sản phẩm khi có khách hàng đánh giá doanh nghiệp.

  • Tham gia đề xuất các giải pháp cải tiến hoạt động sản xuất.

  • Quản lý hồ sơ, các chứng nhận theo quy trình quy định.

  • Thực hiện đánh giá các đơn vị cung cấp, nhà thầu phụ của doanh nghiệp…

Nhiều người nhầm lẫn giữa khái niệm về QA và QC, do cả 2 lĩnh vực này đều liên quan đến vấn đề quản lý chất lượng. Nhưng trên thực thế hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau. 

Bước 3: Kiểm soát chất lượng (QC – Quality Control)

Quy trình kiểm soát chất lượng bao gồm các bước sau:

Kiểm soát chất lượng đầu vào (IQC)

  • Kiểm tra và lựa chọn những vật liệu đầu vào đạt tiêu chuẩn, loại bỏ những nguyên vật liệu không đạt chất lượng

  • Đánh giá và giải quyết những vấn đề phát sinh với các nhà cung cấp.

Kiểm soát chất lượng quá trình sản xuất (PQC)

  • Giải quyết yêu cầu cũng như những khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm.

  • Phát triển sản phẩm sản mẫu, sản phẩm mới.

Kiểm soát chất lượng đầu ra (QQC)

  • Thiết lập những tiêu chuẩn đánh giá chất lượng sản phẩm đầu ra.

  • Trực tiếp kiểm tra, đánh giá chất lượng cũng như đưa ra những quyết định một cách nhanh chóng, chính xác.

  • Tiến hành thu thập, phân loại sản phẩm hàng lỗi, sau đó gửi yêu cầu điều chỉnh lại qua bộ phận PQC.

  • Cùng bộ phận IQC và PQC tham gia giải quyết khiếu nại từ phía khách hàng.

Bước 4: Cải tiến chất lượng (Quality Improvement)

Cải tiến chất lượng là những hoạt động cần được tiến hành liên tục trong toàn tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả của quá trình sản xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm. Mục đích cuối cùng của cải tiến chất lượng là đạt được tăng trưởng doanh số và lợi nhuận trong dài hạn. 

Có hai phương cách để đạt được bước tiến triển về chất lượng trong các công ty: phương cách cải tiến từ từ (cải tiến) và phương cách nhảy vọt (đổi mới). 

Lợi ích của việc thiết lập và áp dụng quy trình quản lý chất lượng sản phẩm

Khách hàng luôn mong muốn và yêu cầu các sản phẩm có chất lượng cao. Khi thiết lập được quy trình quản lý chất lượng tiêu chuẩn doanh nghiệp sẽ đạt được những lợi ích đáng kể:

  • Gia tăng uy tín thương hiệu doanh nghiệp cũng như sự trung thành của khách hàng.

  • Duy trì nguồn khách hàng cũ một cách thường xuyên.

  • Cải thiện vị thế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

  • Giảm rủi ro do hàng kém chất lượng.

  • Các nhà sản xuất có quy trình kiểm soát chất lượng tốt sẽ ít phải đối mặt với việc thu hồi sản phẩm hoặc rủi ro doanh thu, lợi nhuận. 

Để được tư vấn về phần mềm quản lý chất lượng bởi chuyên gia hàng đầu hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0983 113 387 - 0966 966 032. Intech Group cam kết thấu hiểu và đồng hành lâu dài cùng doanh nghiệp chuyển đổi số để dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.

Các phương pháp quản lý chất lượng sản phẩm hiệu quả

Quản lý chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt quyết định sự cạnh tranh và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường. Việc lựa chọn phương pháp quản lý chất lượng phù hợp sẽ giúp tối ưu quy trình sản xuất, giảm thiểu lỗi sản phẩm và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Dưới đây là các phương pháp quản lý chất lượng sản phẩm phổ biến thường được áp dụng. 

1. Kiểm tra chất lượng (Quality Inspection)

Phương pháp này tập trung vào việc giám sát và đánh giá từng công đoạn trong quy trình sản xuất. Cụ thể:

- Thu thập dữ liệu kiểm tra, phát hiện sai sót trong từng giai đoạn sản xuất.

- Loại bỏ các vấn đề phát sinh, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

- Đảm bảo tính minh bạch, giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chất lượng và bảo vệ quyền lợi khách hàng.

2. Hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp (Supplier Quality Management - SQM)

Chất lượng sản phẩm không chỉ phụ thuộc vào quá trình sản xuất mà còn đến từ chất lượng nguyên vật liệu đầu vào. Do đó, phương pháp quản lý chất lượng cần chú trọng đến việc hợp tác và trao đổi thông tin với nhà cung cấp để:

- Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu, giảm thiểu sai sót đầu vào.

- Cải tiến quy trình cung ứng, đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất.

- Tăng hiệu suất và lợi nhuận, nhờ vào việc tối ưu chi phí và giảm lỗi sản phẩm.

3. Phương pháp Six Sigma

Six Sigma là phương pháp quản lý chất lượng dựa trên phân tích dữ liệu và giảm thiểu sai số trong sản xuất. Cách tiếp cận của Six Sigma bao gồm:

  • Xác định (Define) – Nhận diện vấn đề trong quy trình sản xuất.

  • Đo lường (Measure) – Đánh giá hiệu suất dựa trên dữ liệu thực tế.

  • Phân tích (Analyze) – Xác định nguyên nhân gây lỗi.

  • Cải tiến (Improve) – Triển khai các biện pháp khắc phục.

  • Kiểm soát (Control) – Duy trì chất lượng ổn định theo tiêu chuẩn.

Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, công nghệ, thiết kế phần mềm…, giúp giảm thiểu sai sót, cải thiện chất lượng sản phẩm.

4. Lý thuyết về các ràng buộc (Theory of Constraints - TOC)

Lý thuyết này tập trung vào việc tìm và loại bỏ các rào cản trong quy trình sản xuất để tối ưu hiệu suất. Các bước thực hiện:

- Xác định ràng buộc (tắc nghẽn lớn nhất trong hệ thống sản xuất).

- Tận dụng tối đa ràng buộc (tối ưu hóa năng suất tại điểm tắc nghẽn).

- Điều chỉnh các quy trình khác theo ràng buộc chính.

- Đầu tư nâng cấp hệ thống để loại bỏ ràng buộc hoàn toàn.

Mục tiêu cuối cùng của TOC là giảm lỗi sản phẩm, tối ưu năng suất và tối đa hóa lợi nhuận.

 

các phương pháp quản lý chất lượng sản phẩm

5. Phương pháp sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)

Sản xuất tinh gọn tập trung vào loại bỏ lãng phí trong toàn bộ quy trình sản xuất. 5 nguyên tắc cốt lõi của Lean gồm:

- Xác định giá trị từ góc nhìn khách hàng.

- Nhận diện dòng giá trị, cắt giảm các hoạt động không cần thiết.

- Tối ưu luồng sản xuất, đảm bảo hàng hóa di chuyển liên tục.

- Sử dụng mô hình kéo (Pull System) để sản xuất đúng nhu cầu.

- Cải tiến liên tục, không ngừng tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Việc áp dụng Lean giúp doanh nghiệp giảm lãng phí, tăng năng suất, đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường.

6. Ứng dụng phần mềm quản lý chất lượng

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu quản lý chất lượng. Các doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm quản lý chất lượng (QMS - Quality Management System) để:

- Tự động hóa quy trình kiểm tra, giám sát chất lượng.

- Đồng bộ dữ liệu sản xuất, giảm sai sót do con người.

- Phân tích dữ liệu theo thời gian thực, đưa ra quyết định nhanh chóng.

- Liên kết với hệ thống ERP, quản lý kho, chuỗi cung ứng… để tối ưu vận hành.

Quản lý chất lượng sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp tăng hiệu suất, giảm lỗi mà còn xây dựng uy tín thương hiệu trên thị trường. Việc áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng tiên tiến như Six Sigma, Lean, TOC cùng với công nghệ phần mềm QMS sẽ giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
Tham khảo thêm:

1. Tìm hiểu về hệ thống MES trong sản xuất 

2. Nghiên cứu quy trình triển khai dự án kho thông minh 

3. Sản xuất liên tục là gì?