Tự động hóa trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0 là gì?

08-01-2025 2.791

Chúng ta đang bước vào kỷ nguyên công nghệ 4.0. Điều này được tác động bởi hệ thống cơ giới hóa, hệ thống thông tin và điều khiển quá trình hoạt động với khả năng xử lý các quy trình và máy móc phức tạp. Từ đó, đem lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với lao động thủ công truyền thống.

Mục lục

Chúng ta đang bước vào kỷ nguyên công nghệ 4.0. Sự thay đổi về các hình thức sản xuất là trọng tâm của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Điều này được tác động bởi hệ thống cơ giới hóa, hệ thống thông tin và điều khiển quá trình hoạt động với khả năng xử lý các quy trình và máy móc phức tạp. Từ đó, đem lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với lao động thủ công truyền thống. Sau đây cùng Intech Group tìm hiểu chi tiết về tự động hóa trong kỷ nguyên Công nghệ 4.0

Khái niệm Tự động hóa công nghiệp 4.0 

Công nghệ tự động hóa 4.0, thông qua kết nối Internet vạn vật công nghiệp tích hợp điều khiển và giám sát mạng lưới tiện ích. Tất cả máy móc, thiết bị, robot công nghiệp và thông tin dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực. Bằng cách này, tự động hóa công nghiệp 4.0 cho phép doanh nghiệp vận hành, giám sát và hoạt động một cách tự động, giảm thiểu sự can thiệp của con người cũng như tối ưu hóa sản xuất.
>>Tham khảo Robot khác ở danh mục : Robot AGV

Vai trò của tự động hóa trong nền Công nghiệp 4.0

Để hệ thống sản xuất theo phương thức tự động hóa phát huy hết giá trị của nó, nó cần phải được thực hiện một cách toàn diện và tổng thể bao gồm tất cả các quy trình của doanh nghiệp, giúp thông tin dữ liệu có thể đi qua tất cả các bộ phận, công đoạn sản xuất cũng như từng phòng ban phụ trách của quy trình sản xuất.

Tự động hóa trong Công nghiệp 4.0 mang đến hiệu quả vượt trội và lợi nhuận nhanh chóng, ngoài ra tự động hóa còn mang lại tính linh hoạt và cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm tiêu hao năng lượng, bảo vệ môi trường, giảm sai sót,.... Nếu với quy trình công việc được thực hiện bởi con người tỷ lệ sai sót có thể lên tới 10%, còn với hệ thống tự động hóa, quy trình có thể giảm tỷ lệ sai sót chỉ còn 0,00001%.

Ưu điểm của tự động hóa trong Công nghiệp 4.0

  • Tiết kiệm về chi phí: Giảm chi phí lao động thủ công, tự động hóa các công đoạn của quy trình không cần đến sự can thiệp của con người để thúc đẩy khả năng sáng tạo của họ trong việc đạt được những kỹ năng và hoạt động mới khi cần thiết.Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đào tạo và cải thiện bộ máy tổ chức hiệu quả.

  • Tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt: Tự động hóa và tiêu chuẩn hóa giúp thông tin, dữ liệu được cập nhật liên tục và chính xác, với khả năng hoạt động 24/7. Từ đó giúp tăng năng suất, hiệu quả cũng như chất lượng quy trình, giảm thiểu sai sót, lãng phí và chi phí thời gian ngừng hoạt động.

  • Tính linh hoạt và khả năng mở rộng: Việc thay đổi hoặc thêm nhiệm vụ đòi hỏi phải đào tạo nhân viên vận hành, trong khi máy móc, thiết bị và robot có thể được lập trình thao tác chính xác trong một khung thời gian nhất định, do đó tiết kiệm thời gian thực hiện thực tế và phản hồi quy trình.

  • Giảm thời gian xử lý nguồn thông tin. Các nền tảng hoạt động tự động hóa có dung lượng lớn nhằm lưu trữ và quản lý nguồn dữ liệu lớn thu được từ các quy trình.

  • Tạo môi trường làm việc an toàn tối đa: Dây chuyền sản xuất có thể phân công các máy móc, thiết bị tự động, chuyên dụng hoặc rô bốt vào những công việc có điều kiện làm việc nặng nhọc hoặc nguy hiểm, có nguy cơ gây ra tai nạn hoặc những rủi ro cao đối với người lao động. Ngoài ra, các biện pháp kiểm soát an ninh cũng được thực hiện. An ninh mạng là một trong những công nghệ quan trọng, thiết yếu để bảo vệ quyền riêng tư của doanh nghiệp

  • Cải thiện kiểm soát: Các quy trình này sẽ được theo dõi và ghi lại, tạo ra dữ liệu data lớn (Big Data); thông tin có giá trị để xác định các kế hoạch và chiến lược trong tương lai, cải tiến quy trình và thực hiện các thay đổi để đạt được hiệu quả tốt nhất. 


    Robot công nghiệp mang đến những lợi ích tuyệt vời cho ngành tự động hóa


Các thành phần của Kỷ nguyên Công nghiệp 4.0 và các công nghệ hỗ trợ chính

Kỷ nguyên Công nghiệp 4.0 là sự chuyển đổi mạnh mẽ của ngành công nghiệp nhờ vào kết nối, tích hợp và số hóa các quy trình sản xuất. Đặc trưng của mô hình này là khả năng kết nối toàn diện giữa các hệ thống, tạo nên chuỗi giá trị thông minh và tự động hóa cao. Các công nghệ cốt lõi trong Công nghiệp 4.0 bao gồm sản xuất kỹ thuật số, truyền thông mạng, điện toán và tự động hóa.

Dưới đây là 10 thành phần quan trọng đóng vai trò nền tảng cho Công nghiệp 4.0.

1. Hệ thống mạng vật lý ( Cyber Physical System - CPS)

Hệ thống mạng vật lý (CPS) là sự tích hợp giữa công nghệ tính toán và hệ thống vật lý, đóng vai trò trung tâm trong việc triển khai Công nghiệp 4.0. CPS kết hợp khả năng thu thập dữ liệu, phân tích, điều khiển và phản hồi thông qua các cảm biến, bộ truyền động và mạng lưới thông minh.

Chức năng và đặc điểm chính của CPS:

  • Tích hợp và kết nối: CPS cho phép các hệ thống vật lý và kỹ thuật số giao tiếp và tương tác theo thời gian thực.

  • Phản hồi tức thời: Hệ thống có khả năng phân tích và phản hồi nhanh với mọi thay đổi trong quy trình sản xuất, giúp tối ưu hóa hoạt động.

  • Bảo trì dự đoán: CPS hỗ trợ bảo trì phòng ngừa bằng cách phát hiện sớm các lỗi có thể xảy ra trong hệ thống.

  • Tối ưu hóa ra quyết định: Dữ liệu thu thập từ CPS giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng hơn.

  • Nâng cao nhận thức của người dùng: CPS không chỉ tối ưu hóa sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của khách hàng.

CPS bao gồm hai thành phần chính:

  1. Môi trường ảo: Được tạo ra thông qua mô phỏng số hóa, cho phép doanh nghiệp kiểm tra và tối ưu hóa quy trình trước khi triển khai thực tế.

  2. Mạng lưới đối tượng thông minh: Các thiết bị, máy móc và hệ thống được kết nối qua Internet (IoT) với địa chỉ định danh riêng, giúp quản lý và giám sát dễ dàng hơn.

Nhờ vào CPS, Công nghiệp 4.0 có thể đạt được mức độ tự động hóa và tối ưu hóa vượt trội, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh.

2. Hệ thống đám mây (Cloud System - CS)

Với sự phát triển của công nghệ, ngày càng nhiều hệ thống máy móc, quản lý dữ liệu và vận hành chuyển từ phương pháp truyền thống sang nền tảng đám mây. Hệ thống đám mây mang lại khả năng phân phối dịch vụ nhanh chóng, nâng cấp linh hoạt và tối ưu hóa hiệu suất so với các hệ thống cục bộ.

Lợi ích của hệ thống đám mây:

  • Giảm chi phí: Giảm bớt chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng và bảo trì hệ thống.

  • Đơn giản hóa hạ tầng: Không cần duy trì máy chủ vật lý, dễ dàng mở rộng hệ thống.

  • Bảo mật và lưu trữ dữ liệu: Bảo vệ thông tin quan trọng nhờ các giao thức mã hóa tiên tiến.

  • Truy cập linh hoạt: Người dùng có thể truy cập dữ liệu mọi lúc, mọi nơi qua Internet.

Các loại hệ thống đám mây chính:

  1. Đám mây công cộng: Được cung cấp bởi bên thứ ba, sử dụng chung tài nguyên nhưng đảm bảo bảo mật dữ liệu.

  2. Đám mây riêng: Được xây dựng riêng cho một tổ chức, giúp kiểm soát và bảo mật tốt hơn.

  3. Đám mây lai: Kết hợp giữa đám mây công cộng và đám mây riêng, tận dụng lợi thế của cả hai mô hình.

  4. Đám mây cộng đồng: Được chia sẻ giữa một nhóm tổ chức có cùng nhu cầu, giúp tối ưu chi phí và tài nguyên.

Hệ thống đám mây đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý Dữ liệu lớn (Big Data) – bao gồm cả dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc. Do máy tính truyền thống có hạn chế về khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn, hệ thống đám mây giúp phân tích dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả hơn, trở thành một thành phần thiết yếu trong Công nghiệp 4.0.

3. Giao tiếp máy với máy (Machine-to-Machine - M2M)

Giao tiếp máy với máy (M2M) là công nghệ cho phép các thiết bị trao đổi thông tin trực tiếp với nhau thông qua kết nối có dây hoặc không dây, mà không cần sự can thiệp của con người. Đây là một thành phần quan trọng của Công nghiệp 4.0, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý dữ liệu.

Ứng dụng của M2M trong Công nghiệp 4.0:

  • Tự động hóa sản xuất: Các thiết bị trong nhà máy có thể tự động truyền tải dữ liệu để điều chỉnh và tối ưu quy trình.

  • Hệ thống giám sát từ xa: Cảm biến M2M giúp theo dõi và kiểm soát thiết bị ở khoảng cách xa.

  • Quản lý năng lượng: Hệ thống M2M hỗ trợ giám sát và điều chỉnh mức tiêu thụ năng lượng nhằm tiết kiệm chi phí.

  • Dịch vụ thông minh: M2M được ứng dụng trong các giải pháp nhà thông minh, giao thông thông minh và bảo trì tự động.

Công nghệ M2M giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất hoạt động, cắt giảm chi phí vận hành và tạo ra các mô hình doanh thu mới dựa trên dữ liệu và tự động hóa. Đây là yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của các nhà máy thông minh trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0.

4. Internet vạn vật (IoT) và Internet dịch vụ (IoS)

Internet vạn vật (IoT)

Internet vạn vật (IoT) là một xu hướng công nghệ mới kết hợp nhiều kỹ thuật và công nghệ khác nhau, giúp các thiết bị vật lý kết nối và tương tác với Internet. Sự phát triển của công nghệ trong những thập kỷ gần đây đã nâng IoT lên một tầm cao mới, biến các vật thể thông thường thành "đối tượng thông minh". Những đối tượng này không chỉ có khả năng thu thập dữ liệu mà còn có thể giao tiếp với môi trường xung quanh, kết nối với các thiết bị khác và truyền tải thông tin thông qua Internet.

IoT đóng vai trò quan trọng trong Công nghiệp 4.0, đặc biệt là trong việc xây dựng nhà máy thông minh. Các thiết bị như cảm biến, bộ truyền động, hệ thống giám sát được kết nối với nhau để tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lãng phí.

Internet dịch vụ (IoS)

Trong khi IoT tập trung vào việc kết nối các thiết bị vật lý, Internet dịch vụ (IoS) mở rộng khái niệm này sang lĩnh vực dịch vụ. IoS tạo ra nền tảng thương mại và công nghệ giúp các nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng kết nối dễ dàng hơn.

Ứng dụng của IoS giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo ra các mô hình dịch vụ linh hoạt hơn. Cả IoT và IoS đều là những yếu tố then chốt giúp định hình tương lai của Công nghiệp 4.0.

5. Nhà máy thông minh và sản xuất thông minh

Nhà máy thông minh (Smart Factory) hay sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) là mô hình sản xuất hiện đại dựa trên số hóa và tự động hóa, nhằm nâng cao hiệu suất và tính linh hoạt trong sản xuất. Thay vì sử dụng các phương pháp truyền thống, nhà máy thông minh tích hợp công nghệ tiên tiến như IoT, Dữ liệu lớn (Big Data), hệ thống điều khiển vật lý (CPS), điện toán đám mây và giao tiếp máy với máy (M2M) để tối ưu hóa vận hành.

Đặc điểm của nhà máy thông minh:

  • Tự động hóa cao: Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công, tăng độ chính xác và hiệu quả sản xuất.

  • Khả năng kết nối linh hoạt: Các hệ thống sản xuất có thể trao đổi dữ liệu theo thời gian thực.

  • Phân tích và tối ưu hóa: Sử dụng dữ liệu lớn và AI để phân tích, dự đoán và cải thiện quy trình sản xuất.

  • Tích hợp nhiều công nghệ hiện đại: Sự kết hợp của IoT, M2M, đám mây và AI giúp nâng cao hiệu suất và giảm lãng phí.

Thách thức khi triển khai nhà máy thông minh:

  • Hạ tầng công nghệ: Yêu cầu hệ thống công nghệ hiện đại và cơ sở hạ tầng mạnh mẽ.

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất thông minh đòi hỏi vốn đầu tư lớn.

  • Tác động đến lao động: Việc tự động hóa có thể làm giảm nhu cầu về lao động phổ thông, gây ra những thách thức về việc làm.

Dù còn nhiều thách thức, nhưng nhà máy thông minh là xu hướng tất yếu trong Công nghiệp 4.0, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm.

6. Dữ liệu lớn và khai thác dữ liệu

Dữ liệu lớn (Big Data) liên tục được tạo ra từ mọi hoạt động trong môi trường số, bao gồm các quy trình kỹ thuật số, truyền thông xã hội, cảm biến công nghiệp, thiết bị di động và nhiều nguồn khác. Khối lượng, tốc độ và sự đa dạng của dữ liệu ngày càng gia tăng, đòi hỏi sức mạnh xử lý cao, công nghệ phân tích tiên tiến và kỹ năng quản lý dữ liệu hiệu quả để trích xuất giá trị hữu ích từ dữ liệu này.

Do dữ liệu có tính không đồng nhất và khổng lồ, việc khai thác dữ liệu trở thành một yếu tố quan trọng giúp biến dữ liệu thô thành thông tin có giá trị. Nếu không có các công nghệ phù hợp, việc tận dụng dữ liệu để tạo ra giá trị thực tế là một thách thức lớn.

Khai thác dữ liệu có thể được thực hiện thông qua ba phương pháp chính:

  • Học có giám sát (Supervised Learning): Dữ liệu đầu vào được gán nhãn và hệ thống học từ các mẫu có sẵn để đưa ra dự đoán chính xác.

  • Học không giám sát (Unsupervised Learning): Hệ thống phân tích dữ liệu không có nhãn để tìm ra mẫu hoặc xu hướng ẩn.

  • Học tăng cường (Reinforcement Learning): Máy tính học thông qua cơ chế thưởng - phạt, tối ưu hóa quyết định theo thời gian.

Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning - ML) trong khai thác dữ liệu giúp các hệ thống trở nên thông minh hơn, có thể tự động học hỏi, phân tích dữ liệu và cải thiện độ chính xác qua nhiều tầng xử lý. Điều này góp phần tối ưu hóa vận hành doanh nghiệp, cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng dịch vụ.

7. Robot thông minh

Robot thông minh đang dần trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống và sản xuất công nghiệp. Nhờ những đột phá về trí tuệ nhân tạo (AI), robot không chỉ có thể tương tác với môi trường mà còn có khả năng học hỏi, thích nghi và hợp tác với con người để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.

Ứng dụng của robot cộng tác trong sản xuất

Trong lĩnh vực sản xuất, robot cộng tác (Cobots) đang được triển khai rộng rãi nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:

  • Giảm công việc lặp lại, nguy hiểm: Robot thay thế con người trong các nhiệm vụ có tính lặp đi lặp lại hoặc không đảm bảo yếu tố công thái học.

  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Robot có độ chính xác cao, giúp nâng cao chất lượng và giảm tỷ lệ lỗi trong sản xuất.

  • Tăng năng suất và tối ưu chi phí: Robot giúp doanh nghiệp tăng hiệu suất làm việc mà không cần mở rộng lực lượng lao động đáng kể.

  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Ứng dụng robot giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh, đặc biệt là so với các quốc gia có lao động giá rẻ.

Mức độ hợp tác giữa con người và robot

Quá trình kết hợp giữa con người và robot trong sản xuất có thể chia thành ba cấp độ:

  1. Mức độ đầu tiên: Con người và robot làm việc độc lập, không có sự tương tác trực tiếp.

  2. Mức độ trung gian: Robot và con người chia sẻ không gian làm việc nhưng vẫn có sự phân tách rõ ràng về nhiệm vụ.

  3. Mức độ cao nhất: Con người và robot làm việc cùng nhau trên một quy trình chung, tăng cường tính cộng tác và hiệu quả.

Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, robot thông minh không chỉ hỗ trợ sản xuất mà còn góp phần định hình tương lai của nhiều ngành công nghiệp khác, từ y tế, vận tải đến dịch vụ khách hàng.

8. Thực tế tăng cường và mô phỏng

Trong môi trường sản xuất hiện đại, mô phỏng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và tối ưu hóa quy trình trước khi triển khai thực tế. Dữ liệu thu thập từ dữ liệu lớn (Big Data) và hệ thống đám mây (Cloud Computing) có thể được sử dụng để xây dựng các mô hình ảo, giúp kiểm tra mọi kịch bản có thể xảy ra trong quá trình thiết kế, phát triển và sản xuất sản phẩm.

Mô phỏng được ứng dụng rộng rãi trong các mô hình kinh doanh để tận dụng dữ liệu thời gian thực, tái hiện môi trường làm việc thực tế trong một hệ sinh thái ảo. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể:

  • Kiểm tra và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Giảm thiểu rủi ro, thời gian thiết lập và chi phí thay đổi.

  • Nâng cao kiểm soát chất lượng ngay từ giai đoạn thử nghiệm.

Một công nghệ quan trọng hỗ trợ mô phỏng trong Công nghiệp 4.0 là thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR). AR giúp hiển thị trực tiếp hoặc gián tiếp hình ảnh của môi trường thực tế với các yếu tố ảo do máy tính tạo ra. Công nghệ này mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong việc:

  • Hỗ trợ thiết kế sản phẩm và dây chuyền sản xuất.

  • Đào tạo nhân sự bằng các mô hình thực tế ảo.

  • Cải thiện quy trình bảo trì và giám sát hệ thống.

Nhờ sự kết hợp giữa thực tế tăng cường và mô phỏng, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng suất, giảm thiểu sai sót và tạo ra các sản phẩm thông minh hơn, phù hợp với xu hướng Công nghiệp 4.0.

9. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) và trí tuệ kinh doanh

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) là một hệ thống quản lý tích hợp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa và sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn lực sẵn có. Hệ thống ERP liên kết các quy trình cốt lõi của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Tích hợp dữ liệu từ nhà cung cấp, kho hàng và sản xuất.

  • Hoạch định sản xuất: Đảm bảo sản xuất đúng tiến độ và giảm lãng phí.

  • Quản lý bán hàng và tài chính: Theo dõi doanh thu, chi phí và lợi nhuận.

Các hệ thống ERP hiện đại không chỉ giúp tổ chức hợp nhất dữ liệu mà còn cung cấp trí tuệ kinh doanh (Business Intelligence - BI), hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và kịp thời. Một số lợi ích nổi bật của ERP kết hợp BI bao gồm:

  • Dự báo xu hướng và tối ưu hóa kế hoạch kinh doanh.

  • Tự động hóa báo cáo và phân tích hiệu suất doanh nghiệp.

  • Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Hệ thống ERP có thể tích hợp với Công nghiệp 4.0, dữ liệu lớn (Big Data), hệ thống thực thi sản xuất (MES) và điện toán đám mây (Cloud Computing) để tạo ra một quy trình quản lý thông minh, linh hoạt và hiệu quả hơn. Việc triển khai ERP không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả nguồn lực mà còn tăng cường tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hiện đại.

10. Hệ thống phát triển sản phẩm ảo thông minh (SVPD)

Hệ thống phát triển sản phẩm ảo thông minh (Smart Virtual Product Development - SVPD) là một công nghệ hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thiết kế, phát triển và sản xuất sản phẩm thông minh. SVPD giúp doanh nghiệp lưu trữ, sử dụng và chia sẻ kiến thức từ các quyết định trước đó dưới dạng SOE (Smart Operational Experience) để tối ưu hóa quy trình ra quyết định.

Công nghệ này được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu số hóa dữ liệu trong quá trình:

  • Thiết kế sản phẩm: Lưu trữ thông tin kỹ thuật số để cải thiện độ chính xác và tối ưu hóa sản phẩm.

  • Hoạch định sản xuất: Đảm bảo quy trình sản xuất thông minh và linh hoạt hơn.

  • Lập kế hoạch kiểm tra: Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng ngay từ giai đoạn đầu.

Việc áp dụng SVPD giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng đầu ra. Đây là một trong những giải pháp cốt lõi giúp các doanh nghiệp thích ứng với xu hướng Công nghiệp 4.0, nâng cao năng suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

Những thách thức về tự động hóa trong Công nghiệp 4.0

Mặc dù tự động hóa 4.0 có tiềm năng lớn đối với các doanh nghiệp, nhưng cần phải nhận thức và đánh giá những thách thức đặt ra 

  • Chi phí ban đầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Việc đầu tư ngân sách cho cơ sở hạ tầng mới có thể là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhà quản trị sẽ phải đầu tư một khoản tiền lớn để có được cơ sở hạ tầng đủ hiện đại, cần thiết cho việc vận hành hệ thống tự động hóa

  • Kế hoạch chiến lược: Quá trình chuyển đổi không chỉ phụ thuộc vào việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng hay máy móc, thiết bị mà còn cần thời gian, sự thay đổi tư duy, những phân tích thông minh và chiến lược rõ ràng, chi tiết nhằm tối đa quá tình thực hiện cũng như huy động vốn đầu tư.

  • Yếu tố con người: Các thiết bị, máy móc thông minh không còn là công cụ làm việc nữa mà đã trở thành một lực lượng lao động thông minh, thậm chí hơn cả con người trong một số hoạt động lặp đi lặp lại và hiệu suất làm việc 24/7, do đó, hàng triệu công việc thủ công được dự đoán sẽ mất đi do quá trình tự động hóa tăng lên. Chính vì thế, các doanh nghiệp lớn nên khuyến khích việc liên tục đào tạo, cải thiện kiến thức, kỹ năng đáp ứng tốt nhất với kỷ nguyên 4.0


    Tự động hóa ứng dụng máy móc thiết bị hiện đại trong ngày công nghiệp sản xuất


Tương lai của nền công nghiệp 4.0

Mặc dù hầu hết các doanh nghiệp trên toàn cầu vẫn chưa phát triển một cách toàn diện để hòa mình vào Kỷ nguyên 4.0, nhưng sự thật là đã có một xu hướng bùng nổ tiên tiến, hiện đại hơn; Nó tập trung vào dịch vụ khách hàng và việc cá nhân hóa, tích hợp giữa con người và robot. Mục đích là đạt được sự hòa quyện giữa phát triển công nghệ và yếu tố con người, với mục tiêu chính là con người và máy móc bổ sung cho nhau, thay vì con người bị thay thế

Trên đây là khái niệm, ưu nhược điểm của Tự động hóa trong kỷ nguyên Công nghệ 4.0 được các chuyên gia Intech Group tổng hợp lại. Hy vọng bài viết mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ hotline: 0983 113 387 - 0966 966 032 để được giải đáp
Tham khảo thêm:
Ứng Dụng Robot Xếp Hàng Lên Pallet Trong Nhà Máy Sản Xuất
Tổng quan về kho hàng tự động ứng dụng công nghệ 4.0