Các loại cảm biến trong công nghiệp sản xuất 4.0
06-01-2025 2.031
Chìa khóa thành công của ngành công nghiệp 4.0 nằm ở việc thu thập dữ liệu và thông tin. Cảm biến công nghiệp chính là đầu dây thần kinh của ngành công nghiệp này, hay nói cách khác không có công nghệ cảm biến thì sẽ không có Công nghiệp 4.0.
Cảm biến thông minh trong công nghiệp sản xuất là gì?
Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, cảm biến thông minh đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi quá trình sản xuất truyền thống thành quy trình tự động hóa hiện đại. Chúng cho phép giám sát viên dễ dàng theo dõi, phân tích và xử lý các thay đổi tại địa điểm sản xuất, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, chuyển động, áp suất, độ cao, và an ninh.
Mỗi quy trình sản xuất hoặc điều kiện môi trường đều có những loại cảm biến chuyên dụng, phù hợp. Điểm nổi bật của cảm biến thông minh là khả năng tích hợp các công nghệ hiện đại như điều hòa tín hiệu, MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) và phần mềm tiên tiến. Những cảm biến này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng dễ dàng mà còn giúp giảm tải đáng kể công việc của các kỹ sư thiết kế, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Các loại cảm biến công nghiệp phổ biến
1. Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor)
Cảm biến nhiệt độ đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt khi nhiệt độ là thông số vật lý được theo dõi thường xuyên nhất. Loại cảm biến này thu thập thông tin nhiệt độ từ môi trường và chuyển đổi thành các giá trị cụ thể để sử dụng.
Hai loại cảm biến phổ biến nhất hiện nay:
-
Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số
-
Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, y tế, thủy điện, hóa dầu, luyện kim, và công nghiệp in ấn.
2. Cảm biến áp suất (Pressure Sensors)
Cảm biến áp suất được thiết kế để cảm nhận áp suất trong môi trường và chuyển đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện theo quy luật nhất định. Thiết bị này bao gồm:
-
Phần tử nhạy cảm với áp suất
-
Bộ phận xử lý tín hiệu
Ứng dụng: Phổ biến trong tự động hóa công nghiệp như bảo tồn nước, thủy điện, giao thông vận tải, tòa nhà thông minh, sản xuất tự động, hàng không vũ trụ, và hóa dầu.
3. Cảm biến mức (Level Sensors)
Cảm biến mức được sử dụng để đo, duy trì và kiểm soát mức chất lỏng hoặc chất rắn. Dữ liệu cảm nhận được sẽ chuyển đổi thành tín hiệu điện.
Ứng dụng:
-
Trong ngành công nghiệp sản xuất và ô tô.
-
Trong thiết bị gia dụng như máy giặt, máy làm đá, đảm bảo ngăn ngừa tràn chất lỏng.
4. Cảm biến hồng ngoại (Infrared Sensors)
Cảm biến hồng ngoại sử dụng tia hồng ngoại để xử lý và phân tích dữ liệu thông qua các đặc tính như phản xạ, khúc xạ, và hấp thụ.
Ứng dụng:
-
Y học, quân sự, công nghệ vũ trụ: Chẩn đoán bệnh, giám sát an ninh.
-
IoT công nghiệp: Theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
5. Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensors)
Cảm biến tiệm cận có khả năng phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc, giúp tránh tình trạng mài mòn hoặc hỏng hóc đối tượng.
Đặc điểm nổi bật:
-
Hoạt động tốt trong môi trường nước và dầu.
-
Không bị ảnh hưởng bởi các vết bẩn và dầu mỡ.
Ứng dụng: Phù hợp trong các ngành công nghiệp yêu cầu phát hiện nhanh và chính xác trong môi trường khắc nghiệt.
6. Cảm biến MEMS (Micro-Electromechanical Systems)
Cảm biến MEMS là công nghệ hiện đại được chế tạo từ hệ thống vi cơ điện tử, nổi bật với kích thước nhỏ, tiêu thụ điện năng thấp và độ tin cậy cao.
Ứng dụng:
-
Trong các thiết bị không gian, hàng không vũ trụ, và phương tiện giao thông.
-
Rộng rãi trong lĩnh vực y học và các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh.
Cảm biến công nghiệp không chỉ là thiết bị hỗ trợ sản xuất mà còn là cốt lõi của Công nghiệp 4.0, mang lại sự linh hoạt, tự động hóa, và tối ưu hóa hiệu quả vận hành. Việc chọn loại cảm biến phù hợp với từng ngành nghề sẽ quyết định sự thành công của các doanh nghiệp trong thời đại số hóa.
Nguyên lý hoạt động của các loại cảm biến
1. Cảm biến nhiệt (Temperature Sensors)
Cảm biến nhiệt hoạt động dựa trên nguyên lý nhận nhiệt từ môi trường và chuyển đổi tín hiệu điện trở. Từ đó, tín hiệu mV được truyền đến các dòng cảm biến đo nhiệt độ, chẳng hạn như can K, can S. Đây là cách mà cảm biến này đo lường và hiển thị thông số nhiệt độ một cách chính xác.
2. Cảm biến áp suất (Pressure Sensors)
Khi dung dịch như nước, axit, hóa chất hoặc khí chảy qua cảm biến, lớp màng ceramic bên trong cảm biến bị áp suất tác động, làm cong màng này. Tác động này được chuyển đến bộ trung tâm để tạo dòng điện áp với cường độ từ 4–20mA hoặc 0–20mA. Đây là cách cảm biến đo và hiển thị áp suất trong môi trường tự động hóa.
3. Cảm biến đo mức chất lỏng dạng phao (Float Level Sensors)
Cảm biến phao được cấu tạo từ nhựa chống nhiệt và inox, hoạt động dựa trên nguyên lý nổi: khi mức chất lỏng dâng lên, phao sẽ nổi theo. Đây là thiết bị lý tưởng để báo mức nước cạn hoặc đầy trong hệ thống.
4. Cảm biến điện dung đo mức chất lỏng (Capacitive Level Sensors)
Nguyên lý hoạt động của cảm biến điện dung là chuyển khoảng cách đo mức chất lỏng thành dòng điện có cường độ từ 4–20mA. Khi chất lỏng dâng lên, cảm biến sẽ đo và báo mức chính xác theo thời gian thực.
5. Cảm biến siêu âm Radar (Ultrasonic Radar Sensors)
Cảm biến siêu âm đo mức chất lỏng hoặc chất rắn bằng sóng siêu âm phát ra từ các que hoặc dây inox trong thiết bị. Sóng siêu âm này phản xạ lại, giúp cảm biến xác định chính xác mức chất trong mọi môi trường. Đây là một trong những loại cảm biến có nguyên lý hoạt động phức tạp và hiện đại nhất.
6. Cảm biến tiệm cận (Proximity Sensors)
Cảm biến tiệm cận được chia thành hai loại chính:
-
Cảm biến tiệm cận điện từ: Hoạt động bằng cách tạo ra điện từ trường. Khi vật kim loại đi vào vùng từ trường này, dòng điện xoay chiều sinh ra, làm giảm năng lượng cuộn dây và được phát hiện bởi mạch giám sát.
-
Cảm biến tiệm cận điện dung: Hoạt động bằng cách phát hiện sự thay đổi điện dung giữa cảm biến và đối tượng. Giá trị điện dung phụ thuộc vào kích thước và khoảng cách đối tượng, cho phép cảm biến phát hiện hầu hết mọi vật liệu.
7. Cảm biến quang (Optical Sensors)
Cảm biến quang gồm ba phần chính:
-
Bộ phát sáng: Sử dụng đèn LED để phát ánh sáng với tần số và nhịp xung khác nhau, hạn chế nhiễu từ bên ngoài. Các loại ánh sáng phổ biến gồm LED đỏ, hồng ngoại, laser, trắng và xanh lá.
-
Bộ thu sáng: Chuyển ánh sáng thành tín hiệu điện dựa trên tỷ lệ thích hợp, tích hợp các mạch quang và khuếch đại.
-
Bộ xử lý tín hiệu: Phân tích và đưa ra dữ liệu đo lường cuối cùng.
Kết luận
Các loại cảm biến là thành phần quan trọng trong tự động hóa nhà máy, đóng vai trò như “cánh cửa” thu thập dữ liệu và là “trái tim” của các hệ thống IoT, thiết bị thông minh và ngành công nghiệp 4.0. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động của từng loại cảm biến sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả ứng dụng trong thực tế.
Tham khảo: