Cavity là gì? Công thức tính Cavity như thế nào?

24-10-2024 260

Cavity là một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất hiện đại, đặc biệt là trong sản xuất khuôn ép nhựa. Việc hiểu rõ về Cavity giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa số lượng lòng khuôn, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất và gia tăng hiệu quả kinh doanh.

Mục lục

Cavity là gì?

Trong lĩnh vực sản xuất nhựa, Cavity là số lõi hoặc số lòng khuôn trong một bộ khuôn ép nhựa. Cavity ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng sản phẩm được sản xuất trong một chu kỳ ép phun. Mỗi bộ khuôn thường bao gồm hai phần chính:

- Cavity (Khuôn cái): Đây là phần khuôn cố định, được lắp trên tấm cố định của máy ép nhựa.

- Core (Khuôn đực): Đây là phần khuôn di động, được gắn trên tấm di động của máy ép nhựa.

Cavity là gì? Công thức tính Cavity và các hệ thống làm nguội Cavity cho khuôn ép nhựa

Công thức tính Cavity

Dưới đây là một số cách tính số lòng khuôn tùy theo đặc điểm máy ép cũng như yêu cầu sản phẩm:

Tính theo số lô sản phẩm

Đây là phương pháp tính toán chưa bao gồm những tác động của máy móc. Phương pháp này cho phép ước lượng được thời gian giao hàng của sản phẩm.

Công thức tính Cavity - Tính theo số lô sản phẩm
Công thức tính Cavity - Tính theo số lô sản phẩm

Trong đó:

  • n : Số lượng khuôn tối thiểu

  • L : Số sản phẩm trên một lô sản xuất

  • K : Hệ số đo phế phẩm (%)

  • k : Tỷ lệ phế phẩm (%)

  • Tc : Thời gian chu kỳ ép phun của sản phẩm (s)

  • Tm : Thời gian yêu cầu phải hoàn thành một lô sản phẩm (ngày)

Tính theo năng suất dẻo của máy

Công thức tính Cavity - Tính theo năng suất dẻo của máy
Công thức tính Cavity - Tính theo năng suất dẻo của máy

Trong đó:

  • n : Số lòng khuôn tối đa trên khuôn

  • P : Năng suất làm dẻo của máy

  • X : Tần số phun trong mỗi phút (ước lượng)

  • W : Trọng lượng của sản phẩm

Tính theo năng suất phun của máy:

Công thức tính Cavity - Tính theo năng suất phun của máy
Công thức tính Cavity - Tính theo năng suất phun của máy

Trong đó:

  • n : Số lòng khuôn tối đa trên khuôn

  • S : Năng suất phun của máy

  • W : Trọng lượng của sản phẩm

Nếu như máy móc có chi tiết với hình dạng phức tạp, doanh nghiệp có thể chia nhỏ chi tiết đó thành các khối đơn giản rồi áp dụng công thức trên.

Tính theo lực kẹp khuôn của máy

Công thức tính Cavity - Tính theo lực kẹp khuôn của máy
Công thức tính Cavity - Tính theo lực kẹp khuôn của máy

Trong đó:

  • n : Số lòng khuôn tối đa trên khuôn

  • Fp : Lực kẹp khuôn tối đa của máy

  • S : Diện tích bề mặt trung bình của sản phẩm theo hướng đóng khuôn

  • W : Áp suất trong khuôn

Bài viết này tập trung vào việc tính toán kích thước tấm gá đặt trên máy ép và các hệ thống làm nguội lòng khuôn. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần lưu ý:

Tính kích thước tấm gá trên máy ép

Khi đã tìm được số lượng lòng khuôn đáp ứng các yêu cầu, bước tiếp theo là thiết kế kích thước sơ bộ của tấm khuôn. Trong quá trình này, nhà quản trị cần chú ý đến:

- Kích thước bộ khuôn: Điều này giúp đảm bảo lòng khuôn phù hợp với máy ép hiện có.

- Kích thước đồ gá của máy ép: Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng bố trí lòng khuôn một cách hợp lý.

- Điều chỉnh số lòng khuôn: Nếu cần, giảm số lòng khuôn hoặc thay máy ép phù hợp với kích thước thiết kế và yêu cầu sản xuất.

Các hệ thống làm nguội lòng khuôn

Làm nguội khuôn là yếu tố thiết yếu để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và tránh sự biến dạng. Một hệ thống làm nguội không đồng bộ có thể dẫn tới sự làm lạnh không đều, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Các hệ thống làm nguội bao gồm:

Hệ thống làm nguội nối tiếp

- Đặc điểm:

  - Có một mạch làm lạnh nối tiếp từ đầu vào đến đầu ra.

  - Chênh lệch nhiệt độ rõ rệt giữa cổng vào và cổng ra.

  - Nhiệt độ giảm dần trong suốt quá trình dòng chảy.

Hệ thống làm nguội song song

- Đặc điểm:

  - Các mạch làm lạnh riêng biệt nhưng có cùng nhiệt độ làm nguội.

  - Nhiệt độ giữa các đầu vào và ra ít chênh lệch.

  - Nhiệt độ được phân bố đồng đều trong toàn hệ thống khuôn.

Hệ thống làm nguội nhiều tầng

- Đặc điểm:

  - Được sử dụng cho khuôn nhiều tầng, có đặc điểm tương tự hệ thống làm nguội song song.

  - Hệ thống này cho phép làm nguội các tầng khuôn với nhiệt độ đồng đều, đảm bảo tính nhất quán cho sản phẩm.

Nhờ việc tối ưu các yếu tố về kích thước và hệ thống làm nguội, quá trình sản xuất khuôn sẽ đạt hiệu quả cao hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và tăng cường năng suất sản xuất.

Ảnh hưởng của số lượng cavity đến giá thành làm khuôn

Số lượng Cavity cần thiết trên khuôn

Cavity (lòng khuôn) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành làm khuôn cũng như năng suất sản xuất. Dưới đây là những khía cạnh chính liên quan đến tác động của cavity:

- Tăng số lượng cavity đồng nghĩa với tăng chi phí làm khuôn: Khuôn có càng nhiều cavity, chi phí làm khuôn sẽ tăng cao. Điều này là do kích thước khuôn lớn hơn, thời gian gia công lâu hơn và số lượng linh kiện khuôn cần sử dụng nhiều hơn.

- Chi phí linh kiện khuôn: Số lượng cavity lớn đòi hỏi thêm các linh kiện cần thiết như bộ phận làm nguội, hệ thống dẫn nhựa, dẫn khí,… Các chi phí này làm tăng tổng giá thành của khuôn.

- Thời gian gia công: Quá trình gia công khuôn có nhiều cavity sẽ phức tạp hơn, đòi hỏi thời gian sản xuất và kiểm soát chất lượng dài hơn, làm tăng chi phí gia công.

Số lượng thành phẩm được tạo ra

- Tăng năng suất sản xuất: Khuôn có nhiều cavity sẽ sản xuất được nhiều thành phẩm hơn trong cùng một chu kỳ ép. Như vậy, với cùng một khoảng thời gian và công suất máy, số lượng sản phẩm tạo ra sẽ lớn hơn rất nhiều so với khuôn có ít hoặc một cavity.

- Giảm giá thành sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm: Khi số lượng sản phẩm tăng, giá thành sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm sẽ giảm xuống, do chi phí vận hành máy móc và lao động được phân bổ cho nhiều sản phẩm hơn. Điều này giúp tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong việc cung cấp sản phẩm với giá thành thấp hơn.

 Lợi ích của khuôn nhiều cavity

Tăng năng suất và tiết kiệm chi phí sản xuất: Việc sử dụng khuôn nhiều cavity giúp giảm số lượng máy móc cần thiết và giảm nhu cầu lao động. Điều này không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí về nhân lực và bảo trì máy móc.

Nhìn chung, mặc dù việc tăng số lượng cavity sẽ làm tăng chi phí ban đầu cho việc làm khuôn, nhưng bù lại sẽ tăng năng suất và giảm giá thành trên mỗi đơn vị sản phẩm, mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho doanh nghiệp.

Kết luận

Việc hiểu và áp dụng đúng cách tính Cavity không chỉ giúp tối ưu chi phí sản xuất khuôn mà còn tối ưu chi phí vận hành máy ép phun, từ đó giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tăng lợi nhuận.Để hiểu rõ hơn về cách tính và sử dụng Cavity doanh nghiệp hãy gọi tới chuyên gia của chúng tôi qua số Hotline: 0966.966.032 - 0986.448.456.

Tham khảo thêm: 

Mô hình khấu trừ theo số lượng

Mô hình kho thông minh

Safety stock là gì? Cách tính Safety stock