QA là gì? Phân biệt QA và QC
07-01-2025 2.247
Trong thế giới công nghệ và sản xuất, trải nghiệm kém chất lượng có thể khiến khách hàng quay lưng. Lúc này, QA (Quality Assurance) và QC (Quality Control) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.
1. QA là gì?
QA (Quality Assurance) là quá trình đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách kiểm soát chặt chẽ các quy trình sản xuất, từ nghiên cứu, phát triển đến thử nghiệm. Nhiệm vụ của QA không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra, mà còn bao gồm:
- Nghiên cứu công nghệ, công cụ, và quy trình kiểm tra mới.
- Hợp tác với các bên liên quan để giảm rủi ro và đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.

1.1 Vai trò của QA
QA không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả và bảo vệ uy tín thương hiệu. Một số vai trò tiêu biểu bao gồm:
-
QA giúp phát hiện lỗi sớm trong quá trình phát triển, giảm thiểu chi phí sửa chữa và tránh được những vấn đề phức tạp sau này.
-
QA dự đoán và ngăn chặn các lỗi tiềm năng, tránh việc phát hành sản phẩm gặp sự cố hoặc mang lại trải nghiệm người dùng tiêu cực.
-
Đảm bảo các tính năng bổ sung không làm ảnh hưởng đến bảo mật và trải nghiệm người dùng (UX), giúp sản phẩm có khả năng mở rộng tốt hơn.
1.2 Mô tả công việc của nhân viên QA
- Nhân viên QA chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì hệ thống đảm bảo chất lượng. Một số nhiệm vụ chính bao gồm:
- Thiết lập và phát triển các tiêu chuẩn quản lý chất lượng như ISO 9001 hoặc ASME.
- Đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng định kỳ.
- Cập nhật tiêu chuẩn mới phù hợp với nhu cầu thị trường.
- Phối hợp chặt chẽ với QC (Quality Control) và bộ phận sản xuất để giám sát chất lượng sản phẩm từ đầu đến cuối.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến hệ thống quản lý chất lượng.

1.3 Những vị trí công việc trong QA
QA (Quality Assurance) ngày càng trở thành lĩnh vực có nhu cầu nhân lực lớn, giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu trải nghiệm người dùng. Dưới đây là các vị trí công việc phổ biến trong lĩnh vực QA:
Nhân viên QA
Đây là vị trí cơ bản trong lĩnh vực QA, chịu trách nhiệm kiểm định chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất, phát triển phần mềm hoặc dịch vụ.
QA/Tester
QA/Tester thực hiện kiểm thử các chức năng và hiệu suất của sản phẩm hoặc phần mềm, đảm bảo không có lỗi trước khi sản phẩm được ra mắt.
QA Engineers
QA Engineers (Kỹ sư Đảm bảo Chất lượng) chịu trách nhiệm thực hiện kiểm thử, quản lý quy trình và đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
QA Supervisor
QA Supervisor (Giám sát QA) là người quản lý và hướng dẫn các hoạt động kiểm thử chất lượng trong doanh nghiệp, đảm bảo mọi quy trình được thực hiện đúng chuẩn.
QA Manager (Trưởng phòng QA)
Vị trí Trưởng Phòng QA chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ các hoạt động đảm bảo chất lượng, xây dựng chiến lược kiểm thử và đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến chất lượng sản phẩm.
1.4 Học ngành gì phù hợp để làm một QA?
Để trở thành nhân viên QA, bạn có thể lựa chọn các ngành học sau:
-
Khoa học Máy tính
-
Công nghệ Thông tin
-
Ứng dụng Máy tính
-
Quản trị Kinh doanh
![Học ngành gì phù hợp để làm QA]()
Theo thống kê, 66% nhân viên QA có bằng cử nhân, 16% có bằng thạc sĩ, và 10% có bằng liên kết. Tuy nhiên, một số nhân viên QA không cần bằng cấp chính quy mà có thể học qua các khóa đào tạo chuyên môn, chứng chỉ ngành hoặc tích lũy kinh nghiệm thực tế.
Để thành công trong lĩnh vực QA, ngoài kiến thức về quản lý chất lượng, bạn cần hiểu sâu về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và không ngừng nâng cao kỹ năng chuyên môn.
1.5 QA trong lĩnh vực phần mềm, IT, xây dựng
QA trong phần mềm
Đảm bảo chất lượng phần mềm (SQA) là quá trình có hệ thống nhằm phát hiện, ngăn chặn lỗi và cải thiện chu trình phát triển phần mềm. Việc sửa lỗi mã hóa có thể dẫn đến rủi ro không mong muốn, chẳng hạn như khắc phục một vấn đề nhưng lại làm ảnh hưởng đến các tính năng khác.
SQA giúp các nhà phát triển giảm thiểu lỗi ngay từ đầu, tiết kiệm thời gian và chi phí. Tuy nhiên, ngay cả khi có quy trình SQA, một bản cập nhật phần mềm vẫn có thể gây ra lỗi. Các phương pháp phát triển như Waterfall, Agile và Scrum đã ra đời dựa trên nguyên tắc SQA nhằm tối ưu hiệu suất và chất lượng phần mềm.
QA trong IT
Kỹ sư QA trong lĩnh vực công nghệ thông tin đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định, tin cậy và hạn chế technical debt. Họ áp dụng nhiều kỹ thuật và quy trình kiểm thử nhằm duy trì chất lượng trong suốt vòng đời phát triển sản phẩm.
QA trong xây dựng
QA/QC trong xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công. Kiểm tra và kiểm soát chất lượng là yếu tố then chốt giúp duy trì tiêu chuẩn công trình và giảm thiểu sai sót.
2. QC là gì?
QC (Quality Control) hay kiểm soát chất lượng là bộ phận quan trọng trong các doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ. Nhiệm vụ của QC là kiểm tra, rà soát chất lượng sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau: đầu vào, quá trình sản xuất và đầu ra trước khi sản phẩm đến tay khách hàng.
QC sử dụng các kỹ thuật, công nghệ hiện đại để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Vai trò này không chỉ giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.

2.1 Vai trò của QC
QC đảm nhiệm việc giám sát và kiểm tra chất lượng sản phẩm, với mục tiêu phát hiện và khắc phục các lỗi trong sản xuất. Các vai trò chính bao gồm:
-
Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng: Thực hiện đo lường, kiểm tra các thông số như độ ẩm, trọng lượng, nhiệt độ để xác định sản phẩm có đạt tiêu chuẩn không.
-
Phát hiện và xử lý lỗi sản phẩm: QC giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro từ sản phẩm lỗi, bảo vệ thương hiệu khỏi trách nhiệm pháp lý liên quan đến chất lượng.
-
Tăng hiệu quả sản xuất: Bằng cách thử nghiệm ở nhiều giai đoạn, QC phát hiện sự cố, đề xuất các giải pháp cải tiến, giảm thiểu lỗi và nâng cao hiệu quả quy trình.
2.2 Mô tả công việc của nhân viên QC
Các chuyên viên QC thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bao gồm:
- Đọc bản thiết kế và thông số kỹ thuật để hiểu yêu cầu sản xuất.
- Giám sát quy trình sản xuất và đề xuất điều chỉnh khi cần thiết.
- Kiểm tra, thử nghiệm vật liệu và sản phẩm để đảm bảo chất lượng.
- Vận hành các thiết bị và phần mềm kiểm định.
- Báo cáo kết quả kiểm tra và thử nghiệm với các thông số cụ thể như nhiệt độ, độ ẩm, trọng lượng,...
- Loại bỏ các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn và đề xuất giải pháp cải thiện.
2.3 Vị trí công việc trong QC
Manual QC
Nhân viên kiểm tra chất lượng thủ công thực hiện các kiểm tra trực tiếp, ghi nhận kết quả và đưa ra giải pháp cải tiến. Không yêu cầu kỹ năng lập trình.
Automation QC
Nhân viên kiểm tra tự động thiết lập và chạy các công cụ kiểm thử tự động trong từng giai đoạn cụ thể. Vị trí này đòi hỏi kiến thức lập trình.
3. Lĩnh vực áp dụng QA & QC
Lĩnh vực IT
QA & QC đảm bảo phần mềm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng (ISO, CMMI), giảm lỗi, tăng độ ổn định và khả năng mở rộng hệ thống.
Thực phẩm
Kiểm soát quy trình sản xuất, đóng gói, vận chuyển để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ người tiêu dùng.
Xây dựng
QC kiểm tra chất lượng vật liệu, thi công, bảo trì; QA phân tích thiết kế, dự đoán rủi ro để đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn bền vững và an toàn.

May mặc
QC kiểm tra chất lượng nguyên liệu, quá trình sản xuất và thành phẩm; QA đánh giá thiết kế để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và thẩm mỹ.
Dược phẩm
QC và QA đảm bảo sản phẩm dược đạt tiêu chuẩn khắt khe từ khâu nghiên cứu đến sản xuất và phân phối, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
4. Kỹ năng cần có của nhân viên QA, QC
Cẩn thận, tỉ mỉ
Nhân viên QA, QC cần chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất trong quá trình làm việc. Sai sót dù nhỏ cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ chuỗi sản xuất, do đó đòi hỏi tính cẩn thận và tỉ mỉ cao.
Kiên nhẫn
Công việc kiểm soát chất lượng yêu cầu thực hiện các bước lặp lại nhiều lần để đảm bảo tính chính xác. Nhân viên cần kiên trì tìm ra lỗi và nguyên nhân gốc rễ để đưa ra giải pháp cải tiến hiệu quả.
Kỹ năng giao tiếp
Là cầu nối giữa các phòng ban, nhân viên QA, QC cần kỹ năng giao tiếp tốt để trao đổi thông tin, thảo luận và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.
Kỹ năng quản lý thời gian
Nhân viên cần biết sắp xếp, ưu tiên công việc để đảm bảo các nhiệm vụ được thực hiện đúng thời hạn mà không làm ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.
Kỹ năng quan sát
Nhân viên QA, QC cần có kỹ năng quan sát nhạy bén, chú ý đến những chi tiết nhỏ nhất để phát hiện vấn đề và đưa ra đánh giá chính xác.
Liên tục học hỏi
Với công nghệ và tiêu chuẩn mới không ngừng thay đổi, nhân viên QA, QC cần cập nhật kiến thức và nâng cao chuyên môn để đáp ứng yêu cầu công việc.
Trung thực
Trung thực trong báo cáo kết quả kiểm tra, phát hiện lỗi và đưa ra giải pháp cải tiến là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin trong nội bộ tổ chức và với khách hàng.
5. Phân biệt QA và QC
| Tiêu chí | QA (Quality Assurance) | QC (Quality Control) |
| Khái niệm | Đảm bảo chất lượng sản phẩm | Kiểm soát chất lượng |
| Tính chất | Tập trung vào quy trình | Tập trung vào sản phẩm cuối cùng |
| Thời gian | Thực hiện trước khi sản xuất | Thực hiện sau khi sản xuất |
| Mục tiêu | Ngăn ngừa lỗi, cải thiện quy trình | Phát hiện lỗi và khắc phục |
QA đảm bảo các quy trình sản xuất được thực hiện đúng để tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
QC kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng để đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng.
6. Vai trò của QA, QC trong sản xuất

Giảm thiểu sai sót
Quy trình QA và QC giúp phát hiện lỗi từ sớm và đưa ra giải pháp cải tiến để giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng của ngành.
Tăng cường uy tín doanh nghiệp
Quy trình kiểm tra chặt chẽ giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
Tối ưu chi phí
Phát hiện lỗi kịp thời giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và giảm tổn thất trong sản xuất.
Kết luận
QA và QC đóng vai trò thiết yếu trong mọi lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, giúp đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao uy tín doanh nghiệp. Đầu tư vào QA, QC không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp.
Tham khảo:
